Công nghệ Xây dựng: https://nguoixaydung.com.vn/cong-nghe-xay-dung/danh-gia-thuc-trang-va-de-xuat-giai-phap-nang-cao-hieu-qua-ap-dung-bim-trong-chuyen-doi-so-nganh-quan-ly-xay-dung-tai-thanh-pho-da-nang-660372.html

Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng BIM trong chuyển đổi số ngành quản lý xây dựng tại Thành phố Đà Nẵng

12:10 | 13/06/2025
(NXD) - BIM được xem là giải pháp nền tảng trong tiến trình chuyển đổi số ngành xây dựng, đặc biệt tại các đô thị đang phát triển nhanh chóng như Đà Nẵng – nơi nhu cầu về quản lý đồng bộ hạ tầng, kiểm soát chi phí và tiến độ dự án là rất lớn.
 
 
 
1. Đánh giá chung thực trạng triển khai BIM tại thành phố Đà Nẵng
 
Việc ứng dụng Mô hình thông tin công trình (Building Information Modeling – BIM) đang ngày càng trở thành một xu hướng tất yếu trong ngành xây dựng Việt Nam, trong đó Đà Nẵng được xem là một trong những địa phương tiên phong áp dụng công nghệ này. BIM được xem là giải pháp nền tảng trong tiến trình chuyển đổi số ngành xây dựng, đặc biệt tại các đô thị đang phát triển nhanh chóng như Đà Nẵng – nơi nhu cầu về quản lý đồng bộ hạ tầng, kiểm soát chi phí và tiến độ dự án là rất lớn.
 
Trong những năm gần đây, thành phố Đà Nẵng đã có những bước đi tích cực trong việc triển khai thí điểm BIM cho một số dự án đầu tư công, đặc biệt là các công trình hạ tầng kỹ thuật và giao thông trọng điểm. Một số chủ đầu tư, đơn vị tư vấn thiết kế, nhà thầu lớn đã bắt đầu tiếp cận và ứng dụng BIM trong giai đoạn thiết kế và thi công, mang lại những kết quả khả quan trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu sai sót và nâng cao khả năng phối hợp đa ngành. Tuy vậy, mức độ phổ biến và chiều sâu ứng dụng BIM còn hạn chế, chủ yếu mới dừng lại ở giai đoạn mô hình hóa thông tin mà chưa phát huy hết tiềm năng trong vận hành, quản lý vòng đời công trình (Life-cycle Asset Management).
 
Một trong những thách thức chính là sự thiếu đồng bộ về thể chế, nhân lực và hạ tầng công nghệ. Các văn bản pháp lý hướng dẫn triển khai BIM từ Trung ương vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, khiến cho nhiều đơn vị tại địa phương chưa có căn cứ rõ ràng để đầu tư áp dụng. Hơn nữa, nguồn nhân lực có năng lực chuyên môn về BIM còn khan hiếm; các trường đào tạo tại khu vực miền Trung hiện chưa có chương trình giảng dạy bài bản về BIM. Hệ thống dữ liệu số, nền tảng tích hợp (CDE – Common Data Environment) cũng chưa được xây dựng một cách thống nhất giữa các bên liên quan, gây khó khăn trong chia sẻ và quản lý thông tin.
 
Mặc dù vậy, với định hướng phát triển Đà Nẵng trở thành “thành phố thông minh” và trung tâm đổi mới sáng tạo khu vực miền Trung – Tây Nguyên, BIM có nhiều cơ hội được thúc đẩy triển khai sâu rộng hơn. Việc kết hợp BIM với các công nghệ như GIS, IoT và AI trong tương lai có thể mở ra các giải pháp tích hợp trong quy hoạch, vận hành đô thị thông minh và quản lý tài sản công cộng hiệu quả hơn.
 
2. Phân tích các cơ chế áp dụng BIM trong quản lý xây dựng 
 
2.1 Cơ chế – Chính sách – Sandbox
 
Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành xây dựng đang được thúc đẩy trên phạm vi toàn quốc, Đà Nẵng là một trong những địa phương tích cực tiếp cận và triển khai các mô hình ứng dụng công nghệ mới, trong đó có mô hình thông tin công trình (BIM). Việc Chính phủ ban hành Quyết định 258/QĐ-TTg ngày 17/3/2023 về lộ trình áp dụng BIM trong hoạt động đầu tư xây dựng đã tạo ra một hành lang pháp lý quan trọng, yêu cầu bắt buộc đối với các công trình cấp I kể từ năm 2023 và mở rộng sang các công trình cấp II từ năm 2025. Đây được xem là một bước tiến quan trọng, đặt nền tảng pháp lý thống nhất nhằm từng bước tích hợp BIM trong toàn bộ vòng đời dự án xây dựng tại Việt Nam, trong đó Đà Nẵng có vai trò như một địa phương tiên phong.
 
Tuy nhiên, việc triển khai tại thực địa lại bộc lộ nhiều vướng mắc. Cơ chế chính sách hiện hành tuy đã có định hướng, nhưng chưa đi kèm với các hướng dẫn kỹ thuật cụ thể, gây khó khăn trong việc áp dụng thống nhất giữa các chủ thể tham gia dự án. Những nội dung cốt lõi như tiêu chuẩn mô hình dữ liệu, quy trình tích hợp giữa BIM và hệ thống cấp phép hiện tại, hay phương thức kiểm tra – thẩm định mô hình BIM trước khi phê duyệt đầu tư, vẫn đang trong quá trình xây dựng hoặc thử nghiệm rời rạc. Trong bối cảnh đó, chính quyền và các cơ quan quản lý xây dựng tại Đà Nẵng cũng đang phải đối mặt với sự thiếu hụt năng lực thể chế, khi đội ngũ cán bộ quản lý chưa được đào tạo chuyên sâu để tiếp nhận và xử lý dữ liệu từ mô hình BIM, cũng như chưa có hệ thống thông tin tương thích để tích hợp mô hình này vào quy trình quản lý.
 
Đáng chú ý, mô hình sandbox – vốn được xem là cơ chế linh hoạt, thử nghiệm các sáng kiến đổi mới trong khuôn khổ pháp lý cho phép – đã được triển khai tại Đà Nẵng từ những năm gần đây, chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ tài chính và chuyển đổi số. Mặc dù đạt được một số kết quả khả quan, nhưng mô hình này vẫn chưa được mở rộng sang lĩnh vực đầu tư xây dựng và quản lý hạ tầng có ứng dụng BIM. Việc thiếu cơ chế sandbox cho phép thử nghiệm quy trình cấp phép dự án thông qua mô hình BIM, hay vận hành các chuẩn dữ liệu kỹ thuật trong môi trường kiểm soát rủi ro, đang làm chậm quá trình học hỏi và thích nghi của cả khu vực công và tư trong lĩnh vực xây dựng.
 
 
Thực tế này đặt ra yêu cầu cần thiết phải phát triển một khung chính sách sandbox riêng cho BIM, trong đó cho phép thử nghiệm thực tế các mô hình dữ liệu, quy trình quản lý và hệ thống kỹ thuật số, từ đó xây dựng quy chuẩn kỹ thuật phù hợp với điều kiện thực tiễn của địa phương. Nếu Đà Nẵng có thể kết hợp giữa hành lang pháp lý trung ương, tiềm lực công nghệ địa phương và mô hình sandbox linh hoạt, thì việc thể chế hóa BIM trong quản lý xây dựng sẽ không chỉ trở nên khả thi, mà còn có thể mở ra một mô hình mẫu cho các địa phương khác học hỏi và áp dụng.
 
2.2   Đào tạo nguồn nhân lực
 
Đào tạo nguồn nhân lực là một trong những trụ cột then chốt quyết định sự thành công của việc triển khai mô hình thông tin công trình (BIM) trên địa bàn thành phố Đà Nẵng. Trong thời gian qua, mặc dù đã có những chuyển động tích cực như việc tổ chức các hội thảo, lớp tập huấn do Sở Xây dựng Đà Nẵng, Trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng hay các đơn vị tiên phong như BIM4C phối hợp thực hiện, song hoạt động này vẫn chủ yếu dừng lại ở cấp độ nâng cao nhận thức chung và phổ biến kiến thức nền tảng. Các khóa đào tạo hiện tại chưa đi vào chiều sâu của việc xây dựng đội ngũ chuyên gia quản lý BIM thực thụ – những người nắm vai trò điều phối mô hình, tích hợp dữ liệu đa chiều, kiểm soát chất lượng thông tin và quản lý xuyên suốt vòng đời dự án.
 
Tình trạng thiếu hụt nhân lực BIM không chỉ thể hiện ở khu vực tư nhân mà còn đặc biệt rõ rệt trong bộ máy nhà nước. Nhiều cán bộ tại các cơ quan thẩm định, cấp phép hiện vẫn chưa được đào tạo bài bản về việc đọc hiểu, đánh giá hoặc kiểm tra mô hình BIM, dẫn đến nguy cơ BIM trở thành “hình thức hóa” trong hồ sơ thay vì được vận dụng như một công cụ thực sự trong quá trình quản lý dự án. Đây là nguyên nhân khiến các mô hình BIM được nộp trong quá trình xin phép xây dựng hoặc thẩm định thiết kế không phát huy được giá trị kỹ thuật, đồng thời làm giảm hiệu quả của quy trình số hóa trong quản lý nhà nước.
 
Đối với khối doanh nghiệp, đặc biệt là các chủ đầu tư nhỏ và nhà thầu phụ, rào cản tiếp cận BIM lại nằm ở cả chi phí đầu tư ban đầu lẫn năng lực nội tại. Phần lớn các doanh nghiệp này chưa có chiến lược bài bản về chuyển đổi số trong xây dựng, thiếu đội ngũ kỹ thuật có khả năng vận hành mô hình BIM hoặc cập nhật dữ liệu trong giai đoạn sau nghiệm thu. Hệ quả là việc áp dụng BIM chưa mang tính phổ biến và đồng bộ, gây đứt gãy trong chuỗi thông tin công trình giữa các giai đoạn của dự án.
 
Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng chiến lược đào tạo nguồn nhân lực theo hướng phân tầng và chuyên sâu. Trong đó, đào tạo chuyên gia BIM Manager và kỹ thuật viên BIM cần trở thành trọng tâm, với sự tham gia của các trường đại học kỹ thuật, các trung tâm công nghệ xây dựng, cũng như cơ quan quản lý nhà nước. Đồng thời, cần thiết lập tiêu chuẩn kỹ năng BIM ở từng cấp độ để đảm bảo tính đồng nhất và có thể kiểm chứng được trong quá trình tuyển dụng, đấu thầu và quản lý vận hành dự án. Việc thúc đẩy đào tạo theo chiều sâu sẽ giúp khắc phục sự thiếu hụt hiện tại, tạo nền tảng nhân lực vững chắc cho mục tiêu phát triển đô thị thông minh và hiện đại tại Đà Nẵng.
 
2.3  Quy trình cấp phép và thẩm định dự án
 
Quy trình cấp phép và thẩm định dự án áp dụng mô hình thông tin công trình (BIM) tại thành phố Đà Nẵng hiện đang đối diện với một khoảng cách đáng kể giữa quy định pháp lý và thực tiễn triển khai. Kể từ năm 2023, theo định hướng chung của Chính phủ, các hồ sơ dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn nhà nước hoặc các công trình nhóm A, B cấp I, II đều phải đính kèm mô hình BIM như một thành phần bắt buộc trong các bước thẩm định, xin phép xây dựng và nghiệm thu. Tuy nhiên, tại Đà Nẵng, việc tiếp nhận, đánh giá và sử dụng các mô hình BIM trong quy trình cấp phép vẫn mang tính hình thức, chưa đi vào thực chất và thiếu sự đồng bộ trong hệ thống hành chính – kỹ thuật.
 
Hiện tại, mô hình BIM trong nhiều dự án chỉ được nộp kèm như một tài liệu bổ trợ, dưới dạng bản cứng hoặc file kỹ thuật không được tích hợp vào hệ thống quản lý hồ sơ của cơ quan cấp phép. Các sở ban ngành liên quan – đặc biệt là Sở Xây dựng, Ban quản lý dự án – vẫn chủ yếu sử dụng quy trình truyền thống với bộ hồ sơ giấy, chưa có hạ tầng số hóa tương thích cho việc tiếp nhận và xử lý các tệp BIM theo chuẩn quốc tế (như IFC hoặc COBie). Điều này khiến quá trình đánh giá mô hình 3D không được thực hiện hiệu quả, dẫn đến nguy cơ mô hình BIM chỉ tồn tại như một “mặt nạ kỹ thuật” thay vì trở thành công cụ giám sát xuyên suốt vòng đời công trình như kỳ vọng.
 
Một thách thức lớn khác là sự thiếu hụt năng lực kỹ thuật của cán bộ chuyên trách trong việc đọc hiểu, phân tích và đánh giá mô hình BIM. Mặc dù một số cá nhân có chuyên môn đã được cử đi tập huấn, song nhìn chung nguồn nhân lực thực hiện thẩm định tại các cơ quan nhà nước vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu sử dụng BIM như một công cụ bắt buộc trong quy trình chuyên môn. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả áp dụng công nghệ mà còn gây ra tình trạng phụ thuộc vào bản vẽ truyền thống và làm chậm quá trình chuyển đổi số trong công tác cấp phép.
 
 
Hơn nữa, cơ sở hạ tầng kỹ thuật phục vụ tiếp nhận và thẩm định BIM, như các nền tảng CDE (Common data environment), các phần mềm kiểm tra xung đột mô hình (clash detection), hay hệ thống đồng bộ giữa BIM và hệ thống GIS, chưa được đầu tư tương xứng. Việc chưa có một cổng thông tin điện tử chuyên biệt để tiếp nhận và đánh giá mô hình BIM khiến quy trình cấp phép bị phân tán, thiếu khả năng theo dõi tiến độ hoặc truy vết dữ liệu trong các giai đoạn triển khai dự án.
 
Tình trạng này cho thấy nhu cầu cấp thiết phải cải tổ đồng bộ cả về thể chế, quy trình kỹ thuật và nhân lực trong hoạt động cấp phép xây dựng có ứng dụng BIM tại Đà Nẵng. Nếu không giải quyết hiệu quả những bất cập nêu trên, BIM khó có thể phát huy vai trò như một công cụ nền tảng trong chiến lược phát triển đô thị thông minh và quản lý xây dựng hiệu quả của thành phố trong thời gian tới.
 
2.4  Quản lý nhà nước và giám sát xây dựng
 
Việc quản lý nhà nước và giám sát xây dựng tại Đà Nẵng đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải đổi mới về phương thức tiếp cận và công cụ thực hiện, trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, nhu cầu đầu tư công lớn và đòi hỏi về minh bạch ngày càng cao. Trong xu hướng đó, Mô hình Thông tin Công trình (BIM) mang lại nhiều tiềm năng cải thiện đáng kể năng lực quản lý và giám sát của các cơ quan nhà nước, cả trong giai đoạn thiết kế, thi công và vận hành công trình.
 
BIM không chỉ là công cụ hỗ trợ thiết kế ba chiều, mà còn là một hệ thống dữ liệu tích hợp phản ánh đầy đủ các yếu tố hình học, vật liệu, tiến độ, chi phí và vòng đời công trình. Khi được ứng dụng vào quản lý nhà nước, BIM giúp cơ quan chức năng dễ dàng kiểm tra sự tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật, phát hiện xung đột thiết kế từ sớm, theo dõi tiến độ thi công so với kế hoạch, và đánh giá tiêu hao vật liệu theo từng hạng mục cụ thể. Nhờ đó, vai trò giám sát – vốn thường phụ thuộc vào các báo cáo giấy tờ hoặc kiểm tra hiện trường thủ công – có thể chuyển sang hình thức trực quan, dữ liệu hóa, và tự động hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án có ngân sách lớn hoặc độ phức tạp kỹ thuật cao.
 
Tuy nhiên, tại Đà Nẵng, dù đã có một số chủ đầu tư tiên phong áp dụng BIM trong quản lý dự án, nhưng hệ thống quản lý xây dựng nhà nước vẫn chưa thiết lập được nền tảng kỹ thuật để tiếp nhận, khai thác và đối chiếu dữ liệu BIM một cách đồng bộ. Thẩm định hồ sơ vẫn chủ yếu dựa vào bản vẽ 2D, văn bản giấy và tệp số rời rạc, trong khi dữ liệu BIM – nếu có – thường bị xem là tài liệu bổ trợ, không mang tính pháp lý chính thức. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả ứng dụng của BIM trong giám sát nhà nước mà còn gây lãng phí nguồn lực khi các bên không tận dụng được tính tích hợp vốn có của mô hình.
 
Hơn nữa, hệ thống pháp lý hiện hành chưa thật sự xác định rõ vai trò của BIM trong công khai hóa hoạt động đầu tư công. Trong khi tại nhiều quốc gia, mô hình BIM được tích hợp với các nền tảng GIS và hệ thống thông tin địa lý đô thị để hiển thị tiến độ thi công trực tuyến, theo thời gian thực cho người dân và các bên liên quan, thì tại Đà Nẵng, cơ chế minh bạch này chưa được thể chế hóa. Việc thiếu một hạ tầng thông tin dùng chung (Common Data Environment – CDE) khiến các tệp mô hình không thể chia sẻ hiệu quả giữa chủ đầu tư, đơn vị tư vấn, và cơ quan quản lý nhà nước, từ đó hạn chế năng lực phản biện, giám sát độc lập và phản hồi từ cộng đồng.
Một thách thức khác nằm ở năng lực kỹ thuật của cán bộ quản lý. Đa phần cán bộ thẩm định tại các sở ngành mới chỉ được đào tạo về quy trình truyền thống, chưa có kinh nghiệm đánh giá mô hình số, dẫn đến sự ngần ngại khi tiếp nhận và xử lý các dự án BIM. Đây là rào cản tiềm ẩn, không chỉ làm chậm tiến độ cấp phép mà còn tạo ra khoảng cách giữa công nghệ và thực tiễn hành chín
 
3. Phân tích các vướng mắc chung 
 
Một trong những trở ngại then chốt trong quá trình triển khai mô hình thông tin công trình (BIM) tại Đà Nẵng hiện nay là sự thiếu đồng đều trong nhận thức và mức độ tin tưởng vào hiệu quả của BIM, đặc biệt từ phía các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Phần lớn các đơn vị này vẫn còn dè dặt khi tiếp cận công nghệ mới do e ngại về tính phức tạp, khả năng thích ứng của nguồn nhân lực nội tại, và rủi ro đầu tư. Trong khi các chủ đầu tư lớn đã bắt đầu thử nghiệm và áp dụng BIM cho một số dự án trọng điểm, thì nhóm doanh nghiệp nhỏ lại thiếu nguồn lực để triển khai thí điểm, dẫn đến khoảng cách ngày càng rõ rệt trong khả năng ứng dụng công nghệ số vào thực tiễn xây dựng.
Bên cạnh đó, vấn đề chi phí triển khai BIM tiếp tục là một rào cản đáng kể. Mặc dù Bộ Xây dựng đã ban hành một số văn bản hướng dẫn về mức chi phí hỗ trợ và cơ cấu chi phí cho dịch vụ BIM, tuy nhiên việc áp dụng thực tế vẫn còn thiếu nhất quán. Mỗi chủ đầu tư có quyền tự quyết định phương án phân bổ chi phí, nhưng trong bối cảnh thiếu khung chuẩn tham chiếu, điều này dẫn đến tình trạng chi phí phát sinh không kiểm soát và khó dự toán. Phần mềm BIM chính hãng có chi phí cao, đòi hỏi phải đi kèm với đầu tư lớn vào hạ tầng máy tính, hệ thống lưu trữ đám mây, và quan trọng nhất là đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu. Với các đơn vị nhỏ, đây là một gánh nặng đáng kể, khiến họ ngần ngại triển khai dù đã có nhận thức ban đầu về tiềm năng của công nghệ.
 
Để vượt qua những thách thức này, thành phố cần chủ động thiết lập một bộ hướng dẫn kỹ thuật và chính sách áp dụng BIM mang tính địa phương hóa, đảm bảo tính khả thi cho các doanh nghiệp trên địa bàn. Văn bản này nên bao gồm các tiêu chuẩn kỹ thuật chi tiết, các quy trình mẫu, cũng như thư mục dự toán cho các tình huống áp dụng cụ thể, từ thiết kế cơ sở cho tới giai đoạn vận hành công trình. Trên cơ sở đó, việc thành lập một Trung tâm BIM Đà Nẵng sẽ là bước đi chiến lược, đóng vai trò như một hạt nhân điều phối – từ triển khai sandbox, quản lý quy trình cấp phép, giám sát dự án BIM, đến tổ chức các chương trình đào tạo, tư vấn và đánh giá hiệu quả áp dụng.
 
Ngoài ra, cần có chính sách ưu đãi rõ ràng nhằm khuyến khích khối doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận BIM thông qua các gói hỗ trợ tài chính, tín dụng kỹ thuật, hoặc rút gọn thủ tục hành chính khi đăng ký thí điểm áp dụng công nghệ mới. Đây không chỉ là cách khuyến khích đổi mới sáng tạo mà còn là bước đi quan trọng nhằm thu hẹp khoảng cách số giữa các nhóm doanh nghiệp. Trong dài hạn, việc thúc đẩy hợp tác giữa thành phố và các đơn vị nghiên cứu như Viện Kinh tế Xây dựng, các trường đại học có chuyên ngành kỹ thuật – quy hoạch, sẽ giúp xây dựng nền tảng tích hợp giữa BIM và GIS. Từ đó, không chỉ hỗ trợ việc thẩm định thiết kế một cách trực quan và chính xác hơn, mà còn góp phần minh bạch hóa quá trình quản lý dự án và giám sát xây dựng trên địa bàn. Việc số hóa toàn diện qua mô hình BIM+GIS sẽ trở thành công cụ cốt lõi giúp thành phố chuyển đổi sang quản lý xây dựng thông minh và hiệu quả hơn.
 
4. Đề xuất các giải pháp 
 
Việc triển khai các giải pháp cụ thể nhằm thúc đẩy áp dụng mô hình thông tin công trình (BIM) tại thành phố Đà Nẵng cần được tiếp cận theo hướng toàn diện, từ hoàn thiện cơ chế chính sách đến nâng cao năng lực quản lý và kỹ thuật của các bên liên quan.
 
(1). Cơ chế và chính sách, cần sớm xây dựng bộ hướng dẫn kỹ thuật chi tiết áp dụng riêng cho cấp thành phố, đảm bảo tương thích với hệ thống tiêu chuẩn quốc tế như ISO 19650. Đây là cơ sở để thống nhất cách thức áp dụng BIM trong tất cả các khâu của vòng đời dự án xây dựng, từ thiết kế, thẩm định đến quản lý vận hành. Đồng thời, việc thử nghiệm cơ chế sandbox trong quy trình cấp phép và thẩm định là bước đi cần thiết để đánh giá khả năng áp dụng thực tiễn của BIM trong môi trường pháp lý địa phương. Việc cho phép các đơn vị gửi mô hình BIM thử nghiệm, tiếp nhận phản hồi từ cơ quan quản lý sẽ giúp hoàn thiện quy trình cấp phép và thẩm định theo hướng linh hoạt và thích ứng với đổi mới công nghệ.
(2). Đào tạo nguồn nhân lực, cần thiết lập một chương trình đào tạo chuyên sâu dành riêng cho đội ngũ quản lý BIM tại Đà Nẵng, đặc biệt là những người sẽ đảm nhiệm vai trò BIM Manager. Chương trình này nên được xây dựng dựa trên khung năng lực theo chuẩn ISO 19650, giúp đảm bảo đầu ra có thể đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật và quản trị. Cùng với đó, sự phối hợp giữa các trường đại học kỹ thuật, các doanh nghiệp tư vấn và các đơn vị quản lý nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các trung tâm đào tạo thực hành, nơi người học có thể tiếp cận môi trường mô phỏng thực tế.
 
(3). Quy trình cấp phép và thẩm định dự án, điều cần thiết là xây dựng một nền tảng hạ tầng kỹ thuật số dùng chung (Common Data Environment – CDE), nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp nhận, lưu trữ và kiểm tra các mô hình BIM. Kết hợp mô hình này với dữ liệu không gian địa lý (GIS) sẽ giúp thành phố xây dựng hệ thống thông tin quy hoạch – xây dựng tích hợp, đồng bộ và minh bạch. Quy trình thử nghiệm cấp phép sử dụng BIM theo phương thức sandbox nên được vận hành như một chu trình khép kín, nơi các bên thực hiện áp dụng thử, được phản biện và điều chỉnh để dần định hình một quy trình tiêu chuẩn phù hợp.
 
(4). Quản lý nhà nước và giám sát xây dựng, cần tăng cường khả năng ứng dụng BIM trong các hoạt động công khai hóa thông tin đầu tư, theo dõi tiến độ thi công và kiểm soát chi phí, vật liệu. Việc kết nối dữ liệu BIM với hệ thống công khai đầu tư công của thành phố sẽ không chỉ tăng tính minh bạch mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ quan quản lý và người dân cùng giám sát. Các dự án mẫu sử dụng BIM nên được lựa chọn theo tiêu chí đại diện cho các loại hình công trình khác nhau, nhằm đánh giá hiệu quả áp dụng từ góc độ thực tiễn và khả năng nhân rộng trong tương lai.
 
(5). Giải pháp tổng thể, việc ban hành một bộ hướng dẫn kỹ thuật đi kèm với danh mục tiêu chuẩn và thư mục dự toán riêng biệt là điều kiện tiên quyết để định hình lộ trình BIM hóa cho toàn bộ lĩnh vực xây dựng tại địa phương. Thành phố cũng cần xem xét việc thành lập một trung tâm chuyên trách BIM Đà Nẵng, với chức năng đa nhiệm bao gồm thẩm định, quản lý sandbox, tổ chức đào tạo, và thực hiện đánh giá hiệu quả triển khai. Để khuyến khích sự tham gia của khối doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần triển khai các chính sách hỗ trợ tài chính, kỹ thuật hoặc ưu tiên thủ tục hành chính cho các đơn vị tiên phong áp dụng BIM. Đồng thời, sự phối hợp chiến lược với Viện Kinh tế xây dựng, các viện trường và các tổ chức nghiên cứu quốc tế là yếu tố then chốt để đưa Đà Nẵng trở thành trung tâm triển khai thành công nền tảng tích hợp BIM GIS, góp phần nâng cao chất lượng thẩm định, tăng cường tính minh bạch và hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực xây dựng.
 
5. Kết luận
 
Việc triển khai Mô hình thông tin công trình (BIM) tại thành phố Đà Nẵng đã đạt được những bước tiến khởi đầu tích cực, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số đang trở thành xu thế chủ đạo của ngành xây dựng Việt Nam. Dù còn nhiều thách thức về cơ chế chính sách, năng lực nhân sự, và hạ tầng kỹ thuật, song Đà Nẵng đang sở hữu những điều kiện nền tảng thuận lợi để trở thành địa phương đi đầu trong ứng dụng BIM – từ định hướng xây dựng đô thị thông minh đến tinh thần đổi mới sáng tạo trong quản lý nhà nước.
 
Các phân tích cho thấy rằng, để BIM thực sự phát huy hiệu quả, thành phố cần tiếp cận theo hướng tổng thể: từ hoàn thiện khung pháp lý địa phương, thử nghiệm cơ chế sandbox cho cấp phép dự án, đến đầu tư mạnh vào đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu và xây dựng hạ tầng kỹ thuật đồng bộ theo chuẩn quốc tế. Bên cạnh đó, việc gắn kết giữa BIM và các công cụ quản lý hiện đại như GIS sẽ mở ra hướng phát triển các nền tảng giám sát minh bạch, công khai, đồng thời nâng cao năng lực quản lý vòng đời công trình theo hướng số hóa toàn diện.
 
Trong dài hạn, việc thành lập Trung tâm BIM Đà Nẵng với chức năng tích hợp: đào tạo, cấp phép, tư vấn và đánh giá, sẽ là hạt nhân điều phối chiến lược BIM hóa thành phố. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, kết hợp với hợp tác liên ngành giữa chính quyền – học thuật – tư nhân, sẽ tạo ra hệ sinh thái bền vững thúc đẩy BIM phát triển sâu rộng và hiệu quả. Khi đó, BIM không chỉ là công cụ kỹ thuật, mà sẽ trở thành trụ cột công nghệ cho quá trình phát triển Đà Nẵng thành đô thị thông minh, hiện đại và quản trị minh bạch.
 
 
NCS.KTS Lê Thị Kim Anh, Nguyễn Cửu Loan
Hội Quy hoạch PTĐT TP. Đà Nẵng
 
Tài liệu tham khảo:
 
1. Bộ Xây dựng (2021). Đề án áp dụng mô hình thông tin công trình (BIM) trong hoạt động xây dựng và quản lý vận hành công trình.
2. Autodesk & Vietnam BIM Development Community (2022). BIM Adoption in Vietnam: Trends and Case Studies.
3. Nguyen, T. H. et al. (2021). "Barriers and enablers to BIM adoption in Vietnam’s construction industry", Journal of Civil Engineering and Management.
4. World Bank (2020). Digital transformation in construction: Lessons for developing countries.
5. Nguyễn Hùng Thị et-al. (2024). Shaping BIM Road Map for Vietnam: Lessons Learned from a Comparison with ISO 19650 2 and Japan BIM Guideline. Malaysian Construction Research Journal. Nghiên cứu so sánh giáo trình BIM của Việt Nam và Nhật Bản, đối chiếu với ISO-19650 để đề xuất chính sách phù hợp cho Việt Nam
6. BSI Vietnam. “BIM–Building Information Modelling – ISO-19650”. Tài liệu giới thiệu toàn diện các phần của chuẩn ISO-19650, bao gồm các khía cạnh quản lý thông tin theo vòng đời công trình
7. Cháttham et-al. (2024). A Review of BIM Maturity in Standards and Guidelines Across Asia (CIB W78 Conference). Bản tổng quan cho thấy Việt Nam đang trong giai đoạn đầu chuyển sang BIM Level-3 và học hỏi từ các quốc gia khác như Singapore, Hồng Kông
8. The BIM Factory (2022–2023). “Vietnam’s BIM Mandate is Coming!!” Thông tin về lộ trình áp dụng BIM quốc gia, định hướng đến 2025, hỗ trợ xác lập bối cảnh và khái niệm pháp lý cho báo cáo
9. Cơ chế Sandbox chính thức được Chính phủ gọi tên và chỉ đạo các Bộ, ban ngành tiến hành các nghiên cứu, đề xuất khung pháp chế thử nghiệm theo nội dung của Quyết định số 999/QĐ-TTg của Thủ tướng ký ngày 12/8/2019 về phê duyệt Đề án thúc đẩy mô hình kinh tế chia sẻ.
 
Theo